laevogyrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laevogyrate
Phát âm : /'li:vou'dʤaiərit/ Cách viết khác : (levogyrate) /'li:vou'dʤaiərit/
+ tính từ
- (hoá học) quay trái, tả tuyến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laevogyrate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "laevogyrate":
laevogyrate levogyrate
Lượt xem: 322