laminary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laminary
Phát âm : /'læminəl/ Cách viết khác : (laminar) /'læminə/ (laminary) /'læminəri/
+ tính từ
- thành phiến, thành lá, thành lớp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laminary"
Lượt xem: 431