--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lamppost
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lamppost
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lamppost
Phát âm : /'læmppoust/
+ danh từ
cột đèn
Lượt xem: 174
Từ vừa tra
+
lamppost
:
cột đèn
+
land power
:
cường quốc lục địa
+
khống chỉ
:
BlankTờ khống chỉA blank form
+
impersonal
:
không liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, không ám chỉ riêng ai, nói trống, bâng quơ; khách quanan impersonal remark một lời nhận xét bâng quơan impersonal attitude thái độ khách quan
+
ghê người
:
Repugnant, abhorent