--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lance-shaped
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lance-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lance-shaped
+ Adjective
có hình dạng giống như cây giáo, cây thương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lance-shaped"
Những từ có chứa
"lance-shaped"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đao kiếm
chích
chĩa
chân rết
giáo
bắp
chắp
bánh bỏng
đuôi gà
dao cau
more...
Lượt xem: 160
Từ vừa tra
+
lance-shaped
:
có hình dạng giống như cây giáo, cây thương