lancet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lancet
Phát âm : /'lɑ:nsit/
+ danh từ
- (y học) lưỡi trích
- vòm đỉnh nhọn ((cũng) lancet arch)
- cửa sổ nhọn phía trên ((cũng) lancet windown)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lance lancet arch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lancet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lancet":
lancet linked - Những từ có chứa "lancet":
lancet lancet-shaped
Lượt xem: 441