--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
landgrave
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
landgrave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: landgrave
Phát âm : /'lændgreiv/
+ danh từ
(sử học) lãnh chúa (ở nước Đức xưa)
Lượt xem: 132
Từ vừa tra
+
landgrave
:
(sử học) lãnh chúa (ở nước Đức xưa)