--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
landholding
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
landholding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: landholding
Phát âm : /'lænd,houldiɳ/
+ danh từ
sự chiếm hữu đất
đất chiếm hữu
Lượt xem: 313
Từ vừa tra
+
landholding
:
sự chiếm hữu đất
+
expressible
:
có thể diễn đạt được (ý nghĩ...)
+
experience table
:
bằng tuổi thọ trung bình (theo kinh nghiệm của các hãng bảo hiểm)
+
flush-seamed
:
được đặt cạnh sát cạnh (không gối lên nhau, chồng lên nhau)
+
coffea liberica
:
cây cà phê mít.