--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
landlordism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
landlordism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: landlordism
Phát âm : /'lænlɔ:dizm/
+ danh từ
chế độ địa chủ, chế độ chiếm hữu ruộng đất
Lượt xem: 269
Từ vừa tra
+
landlordism
:
chế độ địa chủ, chế độ chiếm hữu ruộng đất
+
nhây nhớt
:
Snotty all over
+
self-glazed
:
có men cùng màu (đồ sứ)
+
constant
:
bền lòng, kiên trì
+
hoàn hồn
:
Come to, recover consciousness (after fainting)Ngất đi mấy phút mới hoàn hồnTo come to only after fainting for several minutes