landlouper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: landlouper
Phát âm : /'lænd,loupə/ Cách viết khác : (landlouper) /'lænd,lu:pə/
+ danh từ
- người lang thang, ma cà rồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "landlouper"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "landlouper":
landloper landlouper landlubber
Lượt xem: 248