--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
landocracy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
landocracy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: landocracy
Phát âm : /læn'dɔkrəsi/
+ danh từ
quý tộc ruộng đất; giai cấp địa ch
Lượt xem: 79
Từ vừa tra
+
landocracy
:
quý tộc ruộng đất; giai cấp địa ch
+
bộ tư lệnh
:
Command
+
ghi chép
:
to write down, to take
+
concurrence
:
sự trùng nhau, sự xảy ra đồng thờiin concurrence with xảy ra đồng thời với, đi đôi với
+
dào
:
Overflow, overbrim, boil overBọt nước dào lên trắng xóaWhite foam was overflowingLòng dào lên niềm yêu thương vô hạnA heart overflowing with boundless love.