--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
landscaped
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
landscaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: landscaped
+ Adjective
(đất trồng trọt) được làm đẹp lên bằng nghệ thuật thiết kế vườn hoa và công viên, hay kiến trúc phong cảnh
Lượt xem: 129
Từ vừa tra
+
landscaped
:
(đất trồng trọt) được làm đẹp lên bằng nghệ thuật thiết kế vườn hoa và công viên, hay kiến trúc phong cảnh
+
scaup-duck
:
(động vật học) vịt bãi
+
ngôi vua
:
The throne
+
ngăn cản
:
Hinder, hamperNgăn cản công việc người kháchTo hinder other's workTư tưởng bảo thủ ngăn cản bước tiến của xã hộiConvervatism hapers socity's progress
+
hờ
:
reserved; keep for future usehờ hữngcareless; negligent