landslide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: landslide
Phát âm : /'lændslaid/
+ danh từ
- sự lở đất
- (chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong kỳ bầu cử)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng lợi long trời lở đất
- (định ngữ) long trời lở đất ((thường) chỉ dùng trong tuyển cử)
- a landslide victory
thắng lợi long trời lở đất
- a landslide victory
+ nội động từ
- lở (như đá... trên núi xuống)
- thắng phiếu lớn
Lượt xem: 527