--

lardon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lardon

Phát âm : /lɑ:dən/ Cách viết khác : (lardoon) /lɑ:'du:n/

+ danh từ

  • mỡ nhét vào thịt để rán; mỡ phần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lardon"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "lardon"
    lardon lardoon
Lượt xem: 205