--

largely

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: largely

Phát âm : /'lɑ:dʤli/

+ phó từ

  • ở mức độ lớn
    • achievement is largely due to...
      thành tích phần lớn là do...
  • phong phú
  • hào phóng
  • trên quy mô lớn; rộng rãi
Từ liên quan
Lượt xem: 349