--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
largish
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
largish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: largish
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
hơi rộng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "largish"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"largish"
:
larch
lares
large
largess
largesse
largo
loris
largish
Lượt xem: 275
Từ vừa tra
+
largish
:
hơi rộng