lase-purchase
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lase-purchase
Phát âm : /'li:s'pə:tʃəs/
+ danh từ
- chế độ thuê mua rẻ (nếu mua thì trừ tiền thuê vào giá)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lase-purchase"
- Những từ có chứa "lase-purchase" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tậu giá mua mua chiêu binh mở hàng
Lượt xem: 296