lassitude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lassitude
Phát âm : /'læsitju:d/
+ danh từ
- sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự uể oải
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inanition lethargy slackness languor listlessness sluggishness
Lượt xem: 558