latency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: latency
Phát âm : /'leitənsi/
+ danh từ
- sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reaction time response time latent period rotational latency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "latency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "latency":
latency lateness latins - Những từ có chứa "latency":
latency latency period
Lượt xem: 465