--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
laudanum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
laudanum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laudanum
Phát âm : /'lɔdnəm/
+ danh từ
Lauddanom, cồn thuốc phiện
Lượt xem: 287
Từ vừa tra
+
laudanum
:
Lauddanom, cồn thuốc phiện
+
lữ hành
:
travel
+
antennary
:
(thuộc) râu (của sâu bọ)
+
ra
:
to go out; to come outra đồngto got out into the fields to go up; to leave fortừ quê ra tỉnhto leave the country for the town to setra kiểu cho thợ làmto set a pattern for the workman to work on to bear; to strikera quảto bear fruit to becomeđẹp rato become beautiful to find out
+
interchange
:
sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau