--

laudative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laudative

Phát âm : /'lɔ:dətiv/

+ tính từ

  • tán dương, ca ngợi, khen
    • a laudative poem
      một bài thơ ca ngợi
Lượt xem: 244