laudative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laudative
Phát âm : /'lɔ:dətiv/
+ tính từ
- tán dương, ca ngợi, khen
- a laudative poem
một bài thơ ca ngợi
- a laudative poem
Lượt xem: 277