laundrywoman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laundrywoman
Phát âm : /'lɔ:ndri,wumən/
+ danh từ
- chị thợ giặt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
washwoman washerwoman laundress
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laundrywoman"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "laundrywoman":
laundryman laundrywoman
Lượt xem: 338