--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lauraceous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lauraceous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lauraceous
Phát âm : /lɔ:'reiʃəs/
+ tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ long não
Lượt xem: 103
Từ vừa tra
+
lauraceous
:
(thực vật học) (thuộc) họ long não
+
laudator temporis acti
:
người thích ca ngợi đời xưa, người thích những kỷ niệm thời xưa (khi còn thơ ấu)
+
titling
:
(động vật học) chim sẻ đồng ((cũng) titlark)
+
paedology
:
môn tâm lý trẻ em, nhi đồng học ((cũng) pedology)
+
khói
:
smokekhói đènlamp-smoke