laureate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laureate
Phát âm : /'lɔ:riit/
+ tính từ
- được giải thưởng
+ danh từ
- người trúng giải thưởng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laureate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "laureate":
lariat laureate lyrate - Những từ có chứa "laureate":
baccalaureate laureate - Những từ có chứa "laureate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoa bảng bảng nhãn hội nguyên đình nguyên khôi nguyên khôi giáp Phan Bội Châu
Lượt xem: 511