--

laurel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laurel

Phát âm : /'lɔrəl/

+ danh từ

  • cây nguyệt quế
    • laurel wreath
      vòng nguyệt quế
  • (số nhiều) vinh dự, vinh hiển, quang vinh
    • to win (gain, reap) laurels
      thắng trận; công thành danh toại
    • to look to one's laurels
      lưu tâm bảo vệ vinh dự đã đạt được; phòng ngừa kẻ kinh địch
    • to rest on one's laurels
      thoả mân với vinh dự đã đạt được

+ ngoại động từ

  • đội vòng nguyệt quế cho (ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laurel"
Lượt xem: 775