laurel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laurel
Phát âm : /'lɔrəl/
+ danh từ
- cây nguyệt quế
- laurel wreath
vòng nguyệt quế
- laurel wreath
- (số nhiều) vinh dự, vinh hiển, quang vinh
- to win (gain, reap) laurels
thắng trận; công thành danh toại
- to look to one's laurels
lưu tâm bảo vệ vinh dự đã đạt được; phòng ngừa kẻ kinh địch
- to rest on one's laurels
thoả mân với vinh dự đã đạt được
- to win (gain, reap) laurels
+ ngoại động từ
- đội vòng nguyệt quế cho (ai)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
laurel wreath bay wreath Laurel Stan Laurel Arthur Stanley Jefferson Laurel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laurel"
- Những từ có chứa "laurel":
dog laurel laurel laureled laurelled
Lượt xem: 819