lavement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lavement
Phát âm : /'leivmənt/
+ danh từ
- (y học) sự rửa, sự thụt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lavement"
- Những từ có chứa "lavement":
enslavement lavement
Lượt xem: 186