--

lawn-sprinkler

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lawn-sprinkler

Phát âm : /'lɔ:n,spriɳklə/

+ danh từ

  • máy tưới c
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lawn-sprinkler"
  • Những từ có chứa "lawn-sprinkler" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bãi cỏ hũm chà
Lượt xem: 361