laxative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laxative
Phát âm : /'læksətiv/
+ tính từ
- nhuận tràng
+ danh từ
- (y học) thuốc nhuận tràng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laxative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "laxative":
laxative locative - Những từ có chứa "laxative" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhuận trường nhuận tràng
Lượt xem: 375