--

lay-off

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lay-off

Phát âm : /'lei'ɔ:f/

+ danh từ

  • sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tạm giãn thợ (vì không có việc); thời gian tạm giãn thợ
  • thời kỳ nhàn rỗi (lúc giáp hạt...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lay-off"
Lượt xem: 564