--

lay-out

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lay-out

Phát âm : /'leiaut/

+ danh từ

  • cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt
  • sơ đồ bố trí, sơ đồ trình bày, maket (một cuốn sách, một tờ báo, tranh quảng cáo...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ dụng c
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lay-out"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "lay-out"
    lay-out lout
Lượt xem: 352