laystall
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laystall
Phát âm : /'leistɔ:l/
+ danh từ
- đống rác ùn lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laystall"
Lượt xem: 314