--

leadership

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leadership

Phát âm : /'li:dəʃip/

+ danh từ

  • sự lânh đạo
    • under the leadership of the Communist Party
      dưới sự lânh đạo của đảng Cộng sản
  • khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo
  • bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leadership"
Lượt xem: 349