--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ leading(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
approval
:
sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuậnto nod in approval gật đầu, đồng ýto give one's approval to a plan tán thành một kế hoạchto meet with approval được sự đồng ý, được chấp thuậnon approval (thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro)