approval
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: approval
Phát âm : /ə'pru:vəl/
+ danh từ
- sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận
- to nod in approval
gật đầu, đồng ý
- to give one's approval to a plan
tán thành một kế hoạch
- to meet with approval
được sự đồng ý, được chấp thuận
- on approval
(thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro)
- to nod in approval
- sự phê chuẩn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
commendation favorable reception favourable reception blessing approving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "approval"
- Những từ có chứa "approval":
approval disapproval - Những từ có chứa "approval" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biểu đồng tình biểu quyết
Lượt xem: 561