leaflet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leaflet
Phát âm : /'li:flit/
+ danh từ
- lá non
- (thực vật học) lá chét
- tờ rách rời, tờ giấy in rời
- tờ truyền đơn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leaflet"
Lượt xem: 478