--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
leafy-stemmed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
leafy-stemmed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leafy-stemmed
+ Adjective
có thân rậm lá
Lượt xem: 344
Từ vừa tra
+
leafy-stemmed
:
có thân rậm lá
+
criminal offence
:
tội hình sựa long record of crimesmột bản báo cáo dài về tội phạm
+
pentavalent
:
(hoá học) hoá trị năm
+
đất bồi
:
alluvial deposits
+
difference limen
:
ngưỡng phân biệt