--

left-handedly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: left-handedly

Phát âm : /'left'hændidli/

+ phó từ

  • thuận tay trái
  • bằng tay trái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "left-handedly"
Lượt xem: 276