--

leg-of-mutton

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leg-of-mutton

Phát âm : /'legəv'mʌtn/

+ tính từ

  • có ba góc (giống đùi cừu)
    • leg-of-mutton sail
      buồm ba góc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leg-of-mutton"
  • Những từ có chứa "leg-of-mutton" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hoi cừu
Lượt xem: 268