legation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: legation
Phát âm : /li'geiʃn/
+ danh từ
- việc cử đại diện, việc cử phái viên
- công sứ và những người tuỳ tùng
- toà công s
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
foreign mission legateship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "legation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "legation":
lection legation ligation liquation location locution luxation - Những từ có chứa "legation":
allegation delegation legation relegation
Lượt xem: 464
Từ vừa tra