legislature
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: legislature
Phát âm : /'ledʤisleitʃə/
+ danh từ
- cơ quan lập pháp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
legislative assembly legislative body general assembly law-makers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "legislature"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "legislature":
legislator legislature
Lượt xem: 415