--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
leisureliness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
leisureliness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leisureliness
Phát âm : /'leʤəlinis/
+ danh từ
sự rỗi rãi, sự rảnh rang; sự thong dong
Lượt xem: 204
Từ vừa tra
+
leisureliness
:
sự rỗi rãi, sự rảnh rang; sự thong dong
+
sơ tán
:
to evacuate