--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lemniscus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bãi
:
Bankbãi phù saan alluvial plainbãi dâua mulberry-grown alluvial plain
+
deep-drawing
:
sự dàn mỏng
+
ruth
:
(từ cổ,nghĩa cổ) lòng thương, lòng trắc ẩn
+
depose
:
phế truất (vua...); hạ bệto depose someone from office cách chức ai
+
hàm giả
:
Set of artificial teeth