--

rouge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rouge

Phát âm : /ru:ʤ/

+ danh từ

  • phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm)
  • bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc)
  • nhà cách mạng

+ ngoại động từ

  • đánh phấn hồng, tô son (môi)
    • to rouge one's cheeks
      đánh má hồng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rouge"
Lượt xem: 635