lenticulated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lenticulated
Phát âm : /len'tikjulə/ Cách viết khác : (lenticulated) /len'tikjuleitid/ (lentiform) /'lentifɔ:m/
+ tính từ
- hình hột đạu
Lượt xem: 203