lentiform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lentiform
Phát âm : /len'tikjulə/ Cách viết khác : (lenticulated) /len'tikjuleitid/ (lentiform) /'lentifɔ:m/
+ tính từ
- hình hột đạu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
biconvex convexo-convex lenticular
Lượt xem: 333