--

leprosy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leprosy

Phát âm : /'leprəsi/

+ danh từ

  • bệnh hủi, bệnh phong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leprosy"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "leprosy"
    leprosy leprous
  • Những từ có chứa "leprosy" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hủi cùi
Lượt xem: 347