--

lethargical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lethargical

Phát âm : /le'θɑ:dʤik/ Cách viết khác : (lethargical) /le'θɑ:dʤikəl/

+ tính từ

  • hôn mê
  • (y học) ngủ lịm
  • lờ phờ, thờ ơ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lethargical"
Lượt xem: 215