letter-paper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: letter-paper
Phát âm : /'letə,peipə/
+ danh từ
- giấy viết thư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "letter-paper"
- Những từ có chứa "letter-paper":
foreign letter-paper letter-paper - Những từ có chứa "letter-paper" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giấy hoa tiên giấy viết thư huyết thư lá thăm giấy ráp giấy đánh máy hạ bút giấy khoá luận giấy lộn more...
Lượt xem: 92