--

letters patent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: letters patent

Phát âm : /'letəz'pætənt/

+ danh từ số nhiều

  • (pháp lý) giấy chứng nhận đặc quyền (quyền sử dụng, bán phát minh của mình...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "letters patent"
Lượt xem: 588