--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
leucocytic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
leucocytic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leucocytic
Phát âm : /,lju:kə'sitik/
+ tính từ
(sinh vật học) (thuộc) bạch cầu
có nhiều bạch cầu
Lượt xem: 91
Từ vừa tra
+
leucocytic
:
(sinh vật học) (thuộc) bạch cầu