leverage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leverage
Phát âm : /'li:və/
+ danh từ
- tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
leveraging purchase
Lượt xem: 497